Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
стенд
-стенд- стенд м. 1a- giá trưng bày|- (для испытания машин) [cái] giá thử, bàn thử, bệ thí nghiệm
* Từ tham khảo/words other:
-
стенка
-
стенной
-
стенограмма
-
стенографировать
-
стенографист
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
стенд
* Từ tham khảo/words other:
- стенка
- стенной
- стенограмма
- стенографировать
- стенографист