Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
стаять
-стаять- ст́аять сов. 6a- tan, tan hết, tan mất, tan biến
* Từ tham khảo/words other:
-
ствол
-
створка
-
створчатый
-
стеарин
-
стеариновый
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
стаять
* Từ tham khảo/words other:
- ствол
- створка
- створчатый
- стеарин
- стеариновый