Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
стащить
-стащить- стащ|́ить сов. 4c- см. ст́аскивать|- (В) разг. xoáy, cuỗm, nẫng, thủ, thó, cuỗm mất, thủ mất, đánh cắp|= кто ~́ил мой каранд́аш? ai thủ mất (cuỗm mất, cuỗm, thó) cây bút chì của tôi?
* Từ tham khảo/words other:
-
стая
-
стаять
-
ствол
-
створка
-
створчатый
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
стащить
* Từ tham khảo/words other:
- стая
- стаять
- ствол
- створка
- створчатый