Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
статус
-статус- ст́атус м. 1a- quy chế|= дипломат́ический ~ quy chế ngoại giao|= правов́ой ~ quy chế pháp luật|= ~ незав́исимости госуд́арства quy chế độc lập quốc gia
* Từ tham khảo/words other:
-
статут
-
статуэтка
-
статуя
-
стать
-
статься
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
статус
* Từ tham khảo/words other:
- статут
- статуэтка
- статуя
- стать
- статься