Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
статный
-статный- ст́атн|ый прил.- cân đối, gọn gàng, cao lớn; (представительный) oai vệ, oai nghiêm, đường bệ, đường hoàng|= ~ая фиѓура thân hình gọn gàng (cân đối)
* Từ tham khảo/words other:
-
статус
-
статут
-
статуэтка
-
статуя
-
стать
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
статный
* Từ tham khảo/words other:
- статус
- статут
- статуэтка
- статуя
- стать