Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
статическое давление
-статическое давление- стат́ическое давл́ение- áp suất tĩnh
* Từ tham khảo/words other:
-
статный
-
статус
-
статут
-
статуэтка
-
статуя
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
статическое давление
* Từ tham khảo/words other:
- статный
- статус
- статут
- статуэтка
- статуя