Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
пристрастно
-пристрастно- пристр́астно нареч.- [một cách] thiên vị, thiên lệch, thiên tư; (предвзято) [một cách] có định kiến|= суд́ить о чём-л. ~ xét đoán về cái gì một cách thiên vị (thiên lệch, thiên tư)
* Từ tham khảo/words other:
-
пристрастный
-
пристрачивать
-
пристреливать
-
пристреливаться
-
пристрелить
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
пристрастно
* Từ tham khảo/words other:
- пристрастный
- пристрачивать
- пристреливать
- пристреливаться
- пристрелить