приблизительно | -приблизительно- приблиз́ительно нареч.- [một cách] áng chừng, ước chừng, phỏng chừng, khoảng chừng, xấp xỉ|= подсчит́ать чт́о-л. tính ánh chừng (ước tính, tính phỏng chừng) cái gì|- (в сочетании со словами, обознающими количество, счёт, меру) chừng, khoảng, độ, chừng độ, khoảng chừng, vào khoảng, trên dưới|= ~ 200 рубл́ей chừng (khoảng, khoảng chừng) 200 rúp|= ~ в м́ае vào khoảng (vào độ) tháng năm |
* Từ tham khảo/words other:
- приблизительный
- приблизить
- приблизиться
- прибой
- приболеть