Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
приближенный
-приближенный- приближённ|ый I прил.‚мат.- xấp xỉ, gần đúng|= ~ое вычисле́ние phép tính xấp xỉ (gần đúng)|- приближённ|ый II прил.- (о людях) thân cận, cận thân, cận thần|- в знач. сущ. м. người thân cận, người cận thân, cận thần
* Từ tham khảo/words other:
-
приблизительно
-
приблизительный
-
приблизить
-
приблизиться
-
прибой
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
приближенный
* Từ tham khảo/words other:
- приблизительно
- приблизительный
- приблизить
- приблизиться
- прибой