Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
правовой
-правовой- правов|́ой прил.- [thuộc về] luật học, luật khoa, pháp quyền, pháp lý, luật pháp, pháp luật|= ~́ые отнош́ения những quan hệ [theo] luật pháp|= ~ инстит́ут chế độ (chế dịnh) pháp luật, quy chế pháp lý
* Từ tham khảo/words other:
-
правомерный
-
правомочие
-
правомочный
-
правонарушение
-
правонарушитель
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
правовой
* Từ tham khảo/words other:
- правомерный
- правомочие
- правомочный
- правонарушение
- правонарушитель