правление | -правление- правл́ени|е с. 7a- [sự] cầm quyền, cai trị, cai quản, lãnh đạo, quản lý, quản trị, điều hành, điều khiển; (форма власти) chính thể|= ́образ ~я hình thức cai trị (cầm quyền, quản lý, quản trị)|- (выборный орган) ban quản trị, hội đồng quản trị, ban giám đốc|= Правл́ение Со́юза пис́ателей СССР Ban chấp hành hội nhà văn Liên-xô|= ~ колх́оза ban quản trị nông trang tập thể|-|= бразд́ы ~я quyền lực, quyền bính, quyền hành |
* Từ tham khảo/words other:
- правнук
- правнучка
- право
- правобережный
- правоверный