Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
пояснять
-пояснять- поясн́ять несов. 1“сов. поясн́ить‚(В)- thuyết minh, giải thích thêm, cắt nghĩa thêm
* Từ tham khảo/words other:
-
прабабушка
-
прабывать
-
правда
-
правдивость
-
правдивый
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
пояснять
* Từ tham khảo/words other:
- прабабушка
- прабывать
- правда
- правдивость
- правдивый