поэтический | -поэтический- поэт́ическ|ий прил.- [thuộc về] thơ ca, thi ca|= ~ая в́ольность sự phóng khoáng (tự do, không câu nệ) trong luật thơ|= ~ дар tài làm thơ|= ~ое вдохнов́ение thi hứng|- перен. nên thơ, thi vị; (с повышенный эмочиональностью) thơ mộng|= у неѓо ~ая нат́ура anh ta có tâm hồn thơ mộng |
* Từ tham khảo/words other:
- поэтичный
- поэтому
- появиться
- появление
- появляться