Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
параметр
-параметр- пар́аметр м. 1a‚мат.- thông số, tham số, tham biến
* Từ tham khảo/words other:
-
паранет
-
парапсихология
-
парафин
-
парафиновый
-
парафировать
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
параметр
* Từ tham khảo/words other:
- паранет
- парапсихология
- парафин
- парафиновый
- парафировать