Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
паразитический
-паразитический- паразит́ический прил.- [thuộc về] ký sinh trùng, ký sinh, kẻ ăn bám; (свойственный паразиту) [có tính chất] ăn bám|= ~ ́образ ́жизни lối sống [ăn] bám
* Từ tham khảo/words other:
-
паразитный
-
парализовать
-
парализоваться
-
паралитик
-
паралич
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
паразитический
* Từ tham khảo/words other:
- паразитный
- парализовать
- парализоваться
- паралитик
- паралич