Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
пантомима
-пантомима- пантом́има ж. 1a- (представление) kịch câm, tuồng câm; (как средство общения) [sự] ra hiệu, làm bộ tịch
* Từ tham khảo/words other:
-
панцирный
-
панцирь
-
папа
-
папайя
-
папаха
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
пантомима
* Từ tham khảo/words other:
- панцирный
- панцирь
- папа
- папайя
- папаха