Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
панацея
-панацея- панац́ея ж. 6a- ирон. [phương] thuốc vạn ứng, thuốc bách bệnh
* Từ tham khảo/words other:
-
панель
-
панибраство
-
панибратский
-
паника
-
паникер
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
панацея
* Từ tham khảo/words other:
- панель
- панибраство
- панибратский
- паника
- паникер