Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
исступление
-исступление- исступл́ение с. 7a- [sự] kích động cực độ, cuồng loạn, điên cuồng|= приход́ить в ~ kích động đến cực độ, cuồng loạn, điên cuồng
* Từ tham khảo/words other:
-
исступленный
-
иссушать
-
иссушить
-
иссыхать
-
иссякать
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
исступление
* Từ tham khảo/words other:
- исступленный
- иссушать
- иссушить
- иссыхать
- иссякать