Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
бурить
-бурить- бур́ить несов. 4b“сов. пробур́ить‚(В)- khoan|= ~ нефтян́ую скваж́ину khoan giếng dầu mỏ
* Từ tham khảo/words other:
-
бурка
-
бурки
-
буркнуть
-
бурлак
-
бурлить
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
бурить
* Từ tham khảo/words other:
- бурка
- бурки
- буркнуть
- бурлак
- бурлить