부내 | |*-부내 [部內] {circles}|- {the department} cục; sở; ty; ban; khoa, gian hàng, khu bày hàng (trong cửa hiệu), khu hành chính (ở Pháp), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ|=ㆍ 부내 사람 {an insider} người ở trong, người của nội bộ (một hội...); người nắm được tình hình nội bộ (một tổ chức...), người trong cuộc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người được hưởng một đặc quyền|=ㆍ 정부 부내 {government circles}|=ㆍ 그는 부내에서 제일 가는 일꾼이다 {He is the most capable man in the department}|- |
* Từ tham khảo/words other:
- 부넘기
- 부녀
- 부농
- 부닥치다
- 부단