파렴치 |
|*-파렴치 [破廉恥] {shamelessness} sự không biết thẹn, sự không biết xấu hổ, sự vô liêm sỉ, sự trơ trẽn|- {infamy} (như) infamousness, điều ô nhục, điều bỉ ổi, (pháp lý) sự mất quyền công dân|- {ignominy} tính xấu xa, tính đê tiện, tính đáng khinh, tư cách đê tiện, tư cách đáng khinh; hành động đê tiện; hành động đáng khinh, sự nhục nhã, sự ô nhục|- {impudence} (như) impudentness, hành động trơ tráo, hành động trơ trẽn, hành động vô liêm sỉ, lời nói láo xược; hành động láo xược|- {effrontery} tính mặt dày mày dạn, tính vô liêm sỉ|=ㆍ 파렴치하다 {shameless} không biết thẹn, không biết xấu hổ, vô liêm sỉ, trở trẽn|- {infamous} ô nhục, bỉ ổi, (pháp lý) bị tước quyền công dân|- {ignominious} xấu xa, đê tiện, đáng khinh, nhục nhã, ô nhục|- {disgraceful} ô nhục, nhục nhã, hổ thẹn|- <서술적> be dead[lost] to (the sense of) shame|- {have the cheek of the devil}|=ㆍ 파렴치한 거짓말쟁이 {a shameless liar}|=ㆍ 이 파렴치한 녀석 같으니 Shameless person, you!ㆍ 그는 파렴치한 사람이다 He has no[is lost to all] sense of shame|-▷ 파렴치죄 an infamous offense[crime]|- a disgraceful offense[<英> offence]|- an infamous offense[crime]|-▷ 파렴치한 [-漢] {a shameless fellow}|- |
* Từ tham khảo/words other:
- 파로틴
- 파륜
- 파르께하다
- 파르나시앵
- 파르대대하다