Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
파로틴
|*-파로틴 [침샘 호르몬] {parotin}|-
* Từ tham khảo/words other:
-
파륜
-
파르께하다
-
파르나시앵
-
파르대대하다
-
파르르
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
파로틴
* Từ tham khảo/words other:
- 파륜
- 파르께하다
- 파르나시앵
- 파르대대하다
- 파르르