zahlen |
@zahlen [für]|- {to pay (paid,paid) [for]} trả, nộp, thanh toán, trả công, thưởng, đền đáp lại, dành cho, đến, ngỏ, cho, mang, trả tiền, phải trả giá đắt, phải chịu hậu quả, có lợi, mang lợi, sinh lợi, sơn, quét hắc ín|= zu zahlen {owing}|+|= bar zahlen {to stump up}|+|= noch zu zahlen (Kommerz) {receivable}|+|= noch einmal zahlen {to repay (repaid,repaid)}|+ |
zählen |
@das Zählen|- {count} bá tước earl), sự đếm, sự tính, tổng số, điểm trong lời buộc tội, sự hoãn họp count-out)|- {numeration} phép đếm, phép đọc số, sự ghi số, sự đánh s|- {telling} |
* Từ tham khảo/words other:
- zähler
- zählung
- zähmbar
- zähmen
- zähmung