zähler | @der Zähler|- {counter} quầy hàng, quầy thu tiền, ghi sê, bàn tính, máy tính, người đếm, thẻ, ức ngực, thành đuôi tàu, miếng đệm lót giày|- {enumerator} người kê, người liệt kê|- {meter} cái đo, cái đòng hồ đo, người đo trong từ ghép), metre|- {teller} người kể chuyện, người hay kể chuyện, người tự thuật, người kiểm phiếu, người thủ quỹ|= der Zähler (Technik) {indicator}|+|= der Zähler (Bruchrechnung) {numerator}|+|= den Zähler ablesen {to read the meter}|+ |
* Từ tham khảo/words other:
- zählung
- zähmbar
- zähmen
- zähmung
- zähnen