tragbar | @tragbar|- {bearable} có thể chịu đựng được, có thể khoan thứ được|- {portable} có thể mang theo, xách tay, di động|- {supportable} có thể dung thứ được, có thể chứng minh được|- {wearable} có thể mặc được, có thể bận được, có thể đi được, có thể đội được|= tragbar (Kleidung) {fit to wear}|+ |
* Từ tham khảo/words other:
- tragbarkeit
- tragbinde
- trage
- tragen
- tragen