Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trällern
@trällern|- {to lilt} hát du dương, hát nhịp nhàng|- {to trill} láy rền, đọc rung tiếng, nói rung tiếng|- {to troll} hát tiếp nhau, câu nhấp|- {to warble} hót líu lo, róc rách, hát líu lo, nói thỏ thẻ, kể lại bằng thơ
* Từ tham khảo/words other:
-
türmchen
-
türmen
-
träne
-
tränen
-
tränenüberströmt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trällern
* Từ tham khảo/words other:
- türmchen
- türmen
- träne
- tränen
- tränenüberströmt