Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tränen
@tränen (Augen)|- {to water} tưới, tưới nước, cho uống nước, cung cấp nước, pha nước vào, làm gợn sóng, làm cho có vân sóng, làm loãng, uống nước, đi uống nước, lấy nước ngọt, lấy nước, chảy nước, ứa nước
* Từ tham khảo/words other:
-
tränenüberströmt
-
tränendrüse
-
tränengas
-
tränengasgranaten
-
tränenreich
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tränen
* Từ tham khảo/words other:
- tränenüberströmt
- tränendrüse
- tränengas
- tränengasgranaten
- tränenreich