wiping |
@wipe /waip/ * danh từ - sự lau, sự chùi - (từ lóng) cái tát, cái quật - (từ lóng) khăn tay * ngoại động từ - lau, chùi =to wipe one's face+ lau mặt =to wipe something dry+ lau khô một vật gì =to wipe one's eyes+ lau nước mắt, thôi khóc !to wipe at - (từ lóng) quật, tống cho một qu; giáng cho một đòn !to wipe away - tẩy (vết bẩn); lau sạch (nước mắt) !to wipe off - lau đi, lau sạch, tẩy đi - làm tắt (một nụ cười) - thanh toán, tr hết, giũ sạch (nợ cũ) - quên đi, xoá sạch (mối bất hoà cũ...) !to wipe out - lau chùi, lau sạch, chùi, tẩy (vết bẩn) - tiêu diệt (quân đội); triệt hạ (thành phố) - thanh toán, tr hết (nợ); rửa (nhục) !to wipe up - lau sạch, chùi sạch !to wipe someone's eye - (từ lóng) phỗng tay trên ai, đi nước trước ai !to wipe the floor with someone lóng - (từ lóng) đánh bại ai hoàn toàn (trong cuộc tranh luận) - (từ lóng) hạ ai đo ván (trong cuộc đấu võ); đánh bại nhục nh |
* Từ tham khảo/words other:
- wipo
- wire
- wire-brush
- wire-cloth
- wire-cutter