@undue /'ʌn'dju:/* tính từ- quá chừng, quá mức, thái quá=the undue haste+ sự vội vàng thái quá- phi lý, trái lẽ- không đáng, không xứng đáng, không đáng được=undue reward+ phần thưởng không xứng đáng
* Từ tham khảo/words other:
- undug
- undulate
- undulated
- undulates
- undulating