toll |
@toll /toul/ * danh từ - thuế qua đường, thuế qua cầu; thuế đậu bến; thuế chỗ ngồi (ở chợ...) - phần thóc công xay (phần thóc giữ lại để cho tiền công xay) !to take toll of - (nghĩa bóng) lấy đi mất một phần lớn, tiêu diệt mất một phần lớn !roat toll - số người bị tai nạn xe cộ * nội động từ - thu thuế (cầu, đường, chợ...) - nộp thuế (cầu, đường, chợ...) * danh từ - sự rung chuông - tiếng chuông rung * ngoại động từ - rung, đánh, gõ (chuông...) =to toll the bell+ rung chuông - rung, điểm (chuông đồng hồ...) =the clock tolled midnight+ đồng hồ điểm 12 giờ đêm - rung chuông báo =to toll someone's death+ rung chuông báo tử người nào * nội động từ - rung, điểm (chuông đồng hồ...)
@toll - (toán kinh tế) thuế cầu, thuế đường |
* Từ tham khảo/words other:
- toll-bar
- toll-booth
- toll-bridge
- toll-free
- toll-gate