@sustenance /'sʌstinəns/* danh từ- chất bổ, thức ăn (đen & bóng)=there is no sustenance in it+ trong đó không có chất bổ- phương tiện sinh sống- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự nuôi dưỡng
* Từ tham khảo/words other:
- sustentacular
- sustentaculum
- sustentation
- susu
- susurration