@splint /splint/* danh từ- thanh nẹp- (thú y học) xương ngón treo (xương ngón II và IV đã teo nhỏ ở hai bên ngón chân ngựa)- bướu xương ngón treo (ngựa)- (giải phẫu) (như) splinter-bone* ngoại động từ- bó (xương gãy) bằng nẹp
* Từ tham khảo/words other:
- splinted
- splinter
- splinter-bar
- splinter-bone
- splinter group