@solo /'soulou/* danh từ, số nhiều solos- (âm nhạc) bản nhạc diễn đơn, điệu nhạc diễn đơn; bè diễn đơn, bài đơn ca- lối chơi bài xôlô- (hàng không) chuyến bay một mình* phó từ- một mình=to sing solo+ đơn ca=to fly solo+ bay một mình
* Từ tham khảo/words other:
- Solow, Robert
- solstice
- solstices
- solstitial
- solubilities