select |
@select /si'lekt/ * tính từ - được lựa chọn, có chọn lọc - kén chọn; dành riêng cho những người được kén chọn (hội, tổ chức...) =a select club+ một câu lạc bộ dành riêng (cho hội viên được kén chọn) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hay kén chọn, khó tính * ngoại động từ - lựa chọn, chọn lọc, tuyển lựa
@select - chọn, lựa |
* Từ tham khảo/words other:
- select committee
- selectable
- selectance
- selected
- selecting