@regress /'ri:gres/* danh từ- sự thoái bộ, sự thoái lui* nội động từ- thoái bộ, thoái lui- đi giật lùi, đi ngược trở lại- (thiên văn học) chuyển ngược, nghịch hành
* Từ tham khảo/words other:
- regresses
- regressing
- Regression
- regression
- regressions