@ravishment /'ræviʃmənt/* danh từ- sự cướp đoạt, sự cuỗm đi, sự dụ dỗ (người) mang đi- sự hiếp dâm- sự say mê, sự say đắm- sự sung sướng tràn trề
* Từ tham khảo/words other:
- ravishments
- raw
- raw-boned
- raw-head
- rawer