@ravenous /'rævinəs/* tính từ- phàm ăn- ngấu nghiến, dữ dội, ghê gớm (cơn đói)=ravenous hunger+ cơn đói ghê gớm- đói cào cả ruột, đói lắm=to be ravenous+ đói cào cả ruột- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tham lam, tham tàn
* Từ tham khảo/words other:
- ravenously
- ravenousness
- ravens
- raver
- raves