@occupant /'ɔkjupənt/* danh từ- người chiếm giữ, kẻ chiếm đóng- người ở (trong một ngôi nhà) người thuê (nhà)- hành khách (trong xe, tàu...)
* Từ tham khảo/words other:
- occupation
- occupational
- occupational hazard
- Occupational licensing
- occupational therapy