obstructs |
@obstruct /əb'strʌkt/ * ngoại động từ - làm tắc, làm bế tắc, làm nghẽn =to obstruct truffic+ làm nghẽn giao thông - ngăn, che, lấp, che khuất - cản trở, gây trở ngại =to obstruct someone's proggress+ cản trở sự tiến bộ của ai =to obstruct someone's activity+ gây trở ngại cho sự hoạt động của ai - (y học) làm tắc * nội động từ - phá rối (ở nghị trường bằng cách nói cho hết giờ) |
* Từ tham khảo/words other:
- obstruent
- obstruents
- obtain
- obtainable
- obtained