@inhibit /in'hibit/* ngoại động từ- ngăn chặn, hạn chế, kiềm chế- ngăn cấm, cấm- (hoá học) (tâm lý học); (sinh vật học) ức chế@inhibit- hãm, chậm; cấm, ngăn chặn
* Từ tham khảo/words other:
- inhibition
- inhibitions
- inhibitive
- inhibitor
- inhibitors