@homographic* tính từ- (nói về một từ) giống hệt một từ khác về cách viết, nhưng không đồng âm hoặc đồng nghĩa với từ khác đó@homographic- (hình học) đơn ứng
* Từ tham khảo/words other:
- homographs
- homogroup
- homolecithal
- homologate
- homologated