@suspicious /səs'piʃəs/* tính từ- đáng ngờ, khả nghi; ám muội, mập mờ (thái độ...)=under suspicious circumstances+ trong những điều kiện đáng ngờ- đa nghi, hay nghi ngờ, hay ngờ vực
* Từ tham khảo/words other:
- suspiciously
- suspiciousness
- suspiration
- suspire
- suss