@suspiciously* phó từ- có sự nghi ngờ, tỏ ra có sự nghi ngờ- gây ra nghi ngờ; đáng ngờ, khả nghi; ám muội, mập mờ (thái độ...)- đa nghi, hay nghi ngờ, hay ngờ vực
* Từ tham khảo/words other:
- suspiciousness
- suspiration
- suspire
- suss
- sustain