@scum /skʌm/* danh từ- bọt, váng- (nghĩa bóng) cặn bã=the scum of society+ cặn bã của xã hội* động từ- nổi (váng); nổi (bọt); có váng- hớt (váng), hớt (bọt)
* Từ tham khảo/words other:
- scumble
- scumbled
- scumbles
- scumbling
- scummed