@scumble /'skʌmbl/* danh từ- sự sơn đè lên để cải màu; lớp sơn đè lên để cải màu- (hội họa) sự day* ngoại động từ- sơn đè lên để làm cải màu- (hội họa) day
* Từ tham khảo/words other:
- scumbled
- scumbles
- scumbling
- scummed
- scummier