glider |
@glider /glaidə/ * nội động từ - lướt qua, lướt nhẹ, trượt nhẹ, đi nhẹ qua, chảy êm đềm (sông...); bay liệng (chim, tàu lượn...); trôi qua (thời gian) =to glider out of the room+ lướt nhẹ ra khỏi phòng =the river gliders through the fields+ con sông êm đềm chảy qua những cánh đồng =time gliders by+ thời gian trôi qua * ngoại động từ - làm trượt đi, làm lướt đi * danh từ - (hàng không) tàu lượn
@glider - tàu lượn |
* Từ tham khảo/words other:
- gliders
- glides
- gliding
- glidingly
- glim