@glide /glaid/* danh từ- sự trượt đi, sự lướt đi- sự lượn (máy bay)- (âm nhạc) gam nửa cung@glide- trượt, bay lượn
* Từ tham khảo/words other:
- gliding
- glidingly
- glim
- glimmer
- glimmered