Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vung vinh
@vung vinh|-bouffi de vanité arrogante; bouffi d'orgueil|-comme il faut|= Sống vung_vinh |+vivre comme il faut; mener une vie aisée|-librement; à l'aise|= Đi_dạo vung_vinh |+se promener librement
* Từ tham khảo/words other:
-
x quang
-
xa
-
xa
-
xa hoa
-
xa hoa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
vung vinh
* Từ tham khảo/words other:
- x quang
- xa
- xa
- xa hoa
- xa hoa