vua | @vua|-roi; monarque|= Vua chuyên_chế |+un roi (monarque) absolu|= Vua và hoàng_hậu |+le roi et la reine|= Vua dầu_mỏ |+le roi du pétrole|= Vua lười (thông tục)|+le roi des paresseux|= Vua rượu (thông tục)|+le roi des buveurs; lichard|=được làm vua thua làm giặc |+la victoire vous conduit au trône, la défaite vous fait un rebelle|=tội giết vua |+régicide |
vua | @vua|-roi; monarque|= Vua chuyên_chế |+un roi (monarque) absolu|= Vua và hoàng_hậu |+le roi et la reine|= Vua dầu_mỏ |+le roi du pétrole|= Vua lười (thông tục)|+le roi des paresseux|= Vua rượu (thông tục)|+le roi des buveurs; lichard|=được làm vua thua làm giặc |+la victoire vous conduit au trône, la défaite vous fait un rebelle|=tội giết vua |+régicide |
* Từ tham khảo/words other:
- vua quan
- vui
- vui
- vun
- vun