vô phép | @vô phép|-impoli; irrévérencieux|= vô_phép ông chứ |+sauf votre respect; révérence parler|= Xin vô_phép |+je vous prie de m'excuser; pardon! |
vô phép | @vô phép|-impoli; irrévérencieux|= vô_phép ông chứ |+sauf votre respect; révérence parler|= Xin vô_phép |+je vous prie de m'excuser; pardon! |
* Từ tham khảo/words other:
- võ phu
- vô phúc
- vô phước
- vô phương
- vỏ quả